Thứ Hai, 20 tháng 1, 2014

Học tiếng Anh giao tiếp khó hay dễ?


Hãy cùng SmartLink học Tiếng anh giao tiếp nhé các bạn:
- Phần I: Những từ về tính cách con người:
Trước khi đi sâu vào các bài học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta hãy cùng nhau học thêm từ mới:
1. Active : chủ động.
2. Arrogant : kiêu ngạo
3. Annoying : phiền hà.
4. Confident : tự tin
5. Courteous : lịch thiệp.
6. Conceited : đầy tự phụ.
7. Cold-blooded : máu lạnh.
8. Cheating : gian trá.
9. Dynamic : năng động.
10.Dangerous : nguy hiểm.
11. Expedient : thủ đoạn.
12. Emotive : dễ xúc động.
13. Flattering : hay nịnh hót.
14. Gracious : tử tế, hào hiệp..
15. Gentle : hiền hậu
16. Hard-working : siêng năng.
17. Lazy : lười biếng.
18. Evil : độc ác
19. Romantic : lãng mạng.
20. Miserable : khốn khổ.
21. Sensitive : nhạy cảm.
22. Heated : cháy bỏng.
23. Vengeanful : đầy thù hằn, thù dai.
24. Trustful : đáng tin.
25. Mysterious : bí ẩn
26. Mild : ôn hoà.
27.Mischievous : quậy phá, tinh nghịch.
28. Proud : tự hào
29. Obedient : biết nghe lời
30. Passive : thụ động.
31. Sociable : hoà đồng.
32. Wanton (immoral) : phóng đãng.
33. Luxurious : sang trọng, quý phái.
34. Noble : quý tộc.
35. Pleasant : dễ chịu.
36. Passionate : nồng nàn.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét